Có 4 kết quả:

争臣 zhēng chén ㄓㄥ ㄔㄣˊ征塵 zhēng chén ㄓㄥ ㄔㄣˊ征尘 zhēng chén ㄓㄥ ㄔㄣˊ爭臣 zhēng chén ㄓㄥ ㄔㄣˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

minister not afraid to give forthright criticism

Từ điển Trung-Anh

the dust of a long journey

Từ điển Trung-Anh

the dust of a long journey

Từ điển Trung-Anh

minister not afraid to give forthright criticism